Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
climbing irons




climbing+irons
['klaimiη'aiənz]
danh từ
(số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ((cũng) climber)


/'klaimiɳ'aiənz/

danh từ
(số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ((cũng) climber)

Related search result for "climbing irons"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.